Có 1 kết quả:
Liú Héng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Liu Heng, personal name of Han emperor Han Wendi 漢文帝|汉文帝
(2) Liu Heng (1954-), Chinese writer
(2) Liu Heng (1954-), Chinese writer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0