Có 1 kết quả:

Liú Chán ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liu Chan 劉禪|刘禅 (207-271), son of Liu Bei, reigned as Shu Han emperor 233-263

Bình luận 0