Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一フノ
Thương Hiệt: PRKS (心口大尸)
Unicode: U+52AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhọc nhằn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhọc nhằn, lao khổ. ◎Như: “cù lao” 劬勞 công cha mẹ sinh đẻ nuôi nấng con khó nhọc. ◇Cổ thi 古詩: “Ai ai phụ mẫu, Sinh ngã cù lao” 哀哀父母, 生我劬勞 Thương ôi cha mẹ, Sinh con bao công khó nhọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cần cù, nhọc nhằn: 劬勞 Làm lụng mệt nhọc, nhọc nhằn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mệt nhọc — Chăm chỉ.

Từ điển Trung-Anh

labor

Từ ghép 2