Có 2 kết quả:
Wú ㄨˊ • wú ㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RVNC (口女弓金)
Unicode: U+5449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo trung Liễu chi từ kỳ 1 - 道中栁枝詞其一 (Nghê Nhạc)
• Đông chí kỷ sự - 冬至紀事 (Vũ Phạm Khải)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
• Đông chí kỷ sự - 冬至紀事 (Vũ Phạm Khải)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 吳|吴
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Ngô
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “ngô” 吳.