Có 1 kết quả:

wéi yì zhì lùn ㄨㄟˊ ㄧˋ ㄓˋ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) voluntarism
(2) metaphysical view, esp. due to Schopenhauer 叔本華|叔本华[Shu1 ben3 hua2], that the essence of the world is willpower

Bình luận 0