Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋ,
rì ㄖˋTổng nét: 7
Bộ:
wéi 囗 (+4 nét)
Hình thái:
⿴囗云Nét bút:
丨フ一一フ丶一Thương Hiệt: WMMI (田一一戈)
Unicode:
U+56E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận