Có 1 kết quả:
huí ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hồi” 回
Từ điển Trung-Anh
variant of 回[hui2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh