Có 1 kết quả:
huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: WSL (田尸中)
Unicode: U+56EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: WSL (田尸中)
Unicode: U+56EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đào Xuyên mộ chử - 桃川暮杵 (Cao Bá Quát)
• Hồ tân liễu lãng - 湖濱柳浪 (Vũ Phạm Khải)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Thuật hoài - 述懷 (Trần Đình Túc)
• Thư hồi thị gia nhi - 書囬示家兒 (Trần Văn Trứ)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
• Hồ tân liễu lãng - 湖濱柳浪 (Vũ Phạm Khải)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Thuật hoài - 述懷 (Trần Đình Túc)
• Thư hồi thị gia nhi - 書囬示家兒 (Trần Văn Trứ)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hồi” 回
Từ điển Trung-Anh
variant of 回[hui2]