Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: WSL (田尸中)
Unicode: U+56EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Nôm: hồi
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hồi” 回

Từ điển Trung-Anh

variant of 回[hui2]