Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土畐
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GMRW (土一口田)
Unicode: U+581B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土畐
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GMRW (土一口田)
Unicode: U+581B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: bậc, bức
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つちくれ (tsuchikure)
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つちくれ (tsuchikure)
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 2
Bình luận 0