Có 1 kết quả:

shāng ㄕㄤ
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: GYCB (土卜金月)
Unicode: U+5892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

1/1

shāng ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plowed earth
(2) soil moisture
(3) furrow

Từ ghép 3