Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰女臣
Nét bút: フノ一一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: VSLL (女尸中中)
Unicode: U+59EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime), ひめ- (hime-)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: can2
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime), ひめ- (hime-)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: can2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gọi đàn bà quý phái
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese variant of 姬
(2) princess
(3) imperial concubine
(2) princess
(3) imperial concubine