Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: VSLL (女尸中中)
Unicode: U+59EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime), ひめ- (hime-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gọi đàn bà quý phái

Từ điển Trung-Anh

(1) Japanese variant of 姬
(2) princess
(3) imperial concubine