Có 1 kết quả:

bǎo ㄅㄠˇ
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VORD (女人口木)
Unicode: U+5AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

bǎo ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) governess
(2) nurse