Có 1 kết quả:

Zǐ Gòng ㄗˇ ㄍㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Zi Gong or Duanmu Ci 端木賜|端木赐[Duan1 mu4 Ci4] (520 BC-), disciple of Confucius

Bình luận 0