Có 2 kết quả:
zī ㄗ • zì ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sản xuất, sinh ra, làm ra
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” 孳.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 孳[zi1]
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” 孳.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ điển trích dẫn