Có 2 kết quả:

ㄗˋ
Âm Pinyin: , ㄗˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zǐ 子 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶フ丨一
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+5B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1, zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sản xuất, sinh ra, làm ra

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “tư” 孳.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 孳[zi1]

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “tư” 孳.