Có 1 kết quả:
luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: zǐ 子 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱䜌子
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丨一
Thương Hiệt: VFND (女火弓木)
Unicode: U+5B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loan, luyên
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẻ sinh đôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bào thai sinh đôi.
2. (Tính) Sinh đôi. ◎Như: “loan tử” 孿子 con sinh đôi.
2. (Tính) Sinh đôi. ◎Như: “loan tử” 孿子 con sinh đôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sinh đôi.
Từ điển Trung-Anh
twins
Từ ghép 1