Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cùn 寸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰文寸
Nét bút: 丶一ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: YKDI (卜大木戈)
Unicode: U+5BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đối
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): あいて (aite), こた.える (kota.eru), そろ.い (soro.i), つれあ.い (tsurea.i), なら.ぶ (nara.bu), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 대
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): あいて (aite), こた.える (kota.eru), そろ.い (soro.i), つれあ.い (tsurea.i), なら.ぶ (nara.bu), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 대
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đối” 對.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 對|对[dui4]