Có 2 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋshà ㄕㄚˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ, shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: LBYTV (中月卜廿女)
Unicode: U+5E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp, thiếp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

man's headband (arch.)

shà ㄕㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kerchief covering head (arch.)

Từ ghép 1