Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ, shà ㄕㄚˋ Tổng nét: 11 Bộ: jīn 巾 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰巾妾 Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一フノ一 Thương Hiệt: LBYTV (中月卜廿女) Unicode: U+5E39 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp