Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: IMCW (戈一金田)
Unicode: U+5EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dậu
Âm Quảng Đông: jau4, jau5

Tự hình 2

Dị thể 3