Có 2 kết quả:

juàn ㄐㄩㄢˋquān ㄑㄩㄢ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, quān ㄑㄩㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: FQN (火手弓)
Unicode: U+5F2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いしゆみ (ishiyumi), ま.がる (ma.garu), まき (maki)
Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 卷, curled up scroll

quān ㄑㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái nỏ, cái ná
2. dây nỏ, dây ná

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây nỏ, dây cung. ◇Hán Thư 漢書: “Trương không khuyên, mạo bạch nhận, bắc thủ tranh tử địch” 張空弮, 冒白刃, 北首爭死敵 (Quyển lục thập nhị, Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Giương cây cung hết tên để chống với lưỡi gươm trắng, hướng về phương bắc, tranh nhau chết với quân địch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái nỏ;
② Dây nỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dây cung, dây nỏ — Gẫy khúc.

Từ điển Trung-Anh

crossbow (arch.)