Âm Quan thoại: mèn ㄇㄣˋ Tổng nét: 17 Bộ: xīn 心 (+13 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱满心 Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶丶フ丶丶 Thương Hiệt: XEBP (重水月心) Unicode: U+61D1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp