Có 1 kết quả:
mèn ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
buồn bã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Buồn bã. Xem 憤懣 [fènmèn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懣
Từ điển Trung-Anh
melancholy
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3