Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PANP (心日弓心)
Unicode: U+3996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: muốn
Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0