Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: QSLL (手尸中中)
Unicode: U+630B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)

Dị thể 1