Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: QSHU (手尸竹山)
Unicode: U+6364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vãi, vãy, vẩy, vẽ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1