Có 2 kết quả:

Zǎn ㄗㄢˇzǎn ㄗㄢˇ
Âm Pinyin: Zǎn ㄗㄢˇ, zǎn ㄗㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: HOA (竹人日)
Unicode: U+661D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảm
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Quảng Đông: zaan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Zǎn ㄗㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zan

zǎn ㄗㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Tảm

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Tảm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.