Có 2 kết quả:
chǔ ㄔㄨˇ • chù ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ở
2. xử sự
3. xử phạt
2. xử sự
3. xử phạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 處.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 處.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nơi, chỗ, chốn: 住處 Chỗ ở; 各處 Các nơi, khắp chốn; 何處 Nơi nào, chốn nào;
② Ban, phòng, xứ: 辦事處 Ban trị sự, ban quản trị, cơ quan đại diện; 人事處 Phòng nhân sự; 售票處 Phòng bán vé, chỗ bán vé. Xem 處 [chư].
② Ban, phòng, xứ: 辦事處 Ban trị sự, ban quản trị, cơ quan đại diện; 人事處 Phòng nhân sự; 售票處 Phòng bán vé, chỗ bán vé. Xem 處 [chư].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ở, ở nhà (không ra ngoài đời hoạt động): 昔者,曾子處費 Ngày xưa, Tăng Tử ở đất Phí (Chiến quốc sách); 穴居野處 Ăn lông ở lỗ; 出處 Ra đời hay ở nhà; 處士 Kẻ sĩ chưa ra làm quan; 處子 (hay 處女) Con gái chưa chồng;
② Sống, ăn ở, ứng xử, cư xử: 和平共處 Chung sống hoà bình; 他們相處得很好 Họ cư xử với nhau rất tốt;
③ Xử trí, xử lí, giải quyết: 這事情難處理 Việc ấy khó xử trí; 區處 Khu xử;
④ Đặt vào, ở vào: 設身處地 Ở vào trường hợp...
⑤ (Xử) phạt, xử tội: 處斬 Xử án chém; 處絞 Xử án thắt cổ; 處兩年徒刑 Xử tù hai năm; 處以死刑 Xử tội tử hình. Xem 處 [chù].
② Sống, ăn ở, ứng xử, cư xử: 和平共處 Chung sống hoà bình; 他們相處得很好 Họ cư xử với nhau rất tốt;
③ Xử trí, xử lí, giải quyết: 這事情難處理 Việc ấy khó xử trí; 區處 Khu xử;
④ Đặt vào, ở vào: 設身處地 Ở vào trường hợp...
⑤ (Xử) phạt, xử tội: 處斬 Xử án chém; 處絞 Xử án thắt cổ; 處兩年徒刑 Xử tù hai năm; 處以死刑 Xử tội tử hình. Xem 處 [chù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 處 (bộ 虎).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Xử 處.
Từ điển Trung-Anh
(1) to reside
(2) to live
(3) to dwell
(4) to be in
(5) to be situated at
(6) to stay
(7) to get along with
(8) to be in a position of
(9) to deal with
(10) to discipline
(11) to punish
(2) to live
(3) to dwell
(4) to be in
(5) to be situated at
(6) to stay
(7) to get along with
(8) to be in a position of
(9) to deal with
(10) to discipline
(11) to punish
Từ ghép 85
bìng chǔ 并处 • cái chǔ 裁处 • chá chǔ 查处 • chéng chǔ 惩处 • chǔ biàn bù jīng 处变不惊 • chǔ fá 处罚 • chǔ fāng 处方 • chǔ fèn 处分 • chǔ jìng 处境 • chǔ jué 处决 • chǔ lǐ 处理 • chǔ lǐ néng lì 处理能力 • chǔ lǐ qì 处理器 • chǔ lǐ zhě 处理者 • chǔ nán 处男 • chǔ nǚ 处女 • chǔ nǚ háng 处女航 • chǔ nǚ mó 处女膜 • chǔ nǚ zuò 处女作 • chǔ shì 处世 • chǔ shì 处事 • chǔ shì yuán zé 处世原则 • chǔ shì yuán zé 处事原则 • chǔ shì zhī dào 处世之道 • chǔ sǐ 处死 • chǔ xīn jī lǜ 处心积虑 • chǔ xíng 处刑 • chǔ yú 处于 • chǔ zài 处在 • chǔ zhī tài rán 处之泰然 • chǔ zhì 处治 • chǔ zhì 处置 • chǔ zǐ 处子 • chǔ zǐ xiù 处子秀 • chuàn chǔ lǐ 串处理 • cóng yán chéng chǔ 从严惩处 • dì chǔ 地处 • dú chǔ 独处 • fēi chǔ fāng yào 非处方药 • fēn xī chǔ lǐ 分析处理 • gòng chǔ 共处 • hé chǔ 何处 • hé mù xiāng chǔ 和睦相处 • hé píng gòng chǔ 和平共处 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理 • jí shí chǔ lǐ 及时处理 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍 • jué chǔ féng shēng 绝处逢生 • lǎo chǔ nǚ 老处女 • lì shēn chǔ shì 立身处世 • lián jī fēn xī chǔ lǐ 联机分析处理 • pàn chǔ 判处 • pī chǔ lǐ 批处理 • pò chǔ 破处 • qū chǔ 区处 • rè chǔ lǐ 热处理 • shè shēn chǔ dì 设身处地 • shēn chǔ 身处 • shěn chǔ 审处 • shù jù chǔ lǐ 数据处理 • shuǐ chǔ lǐ 水处理 • tài rán chǔ zhī 泰然处之 • tú xiàng chǔ lǐ 图像处理 • wēi chǔ lǐ jī 微处理机 • wēi chǔ lǐ qì 微处理器 • wèi chǔ lǐ 未处理 • wén shū chǔ lǐ 文书处理 • wén zì chǔ lǐ 文字处理 • wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂 • xiàn chǔ 献处 • xiāng chǔ 相处 • xìn hào chǔ lǐ 信号处理 • yǎng zūn chǔ yōu 养尊处优 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理 • zá chǔ 杂处 • zài chǔ lǐ 再处理 • zhèng jiào chǔ 政教处 • zhèng què chǔ lǐ 正确处理 • zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正确处理人民内部矛盾 • zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央处理机 • zhuó chǔ 酌处 • zhuó chǔ quán 酌处权 • zhuó qíng chǔ lǐ 酌情处理 • zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然语言处理
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi, chỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 處.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 處.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 處 (bộ 虎).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Xử 處.
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) location
(3) spot
(4) point
(5) office
(6) department
(7) bureau
(8) respect
(9) classifier for locations or items of damage: spot, point
(2) location
(3) spot
(4) point
(5) office
(6) department
(7) bureau
(8) respect
(9) classifier for locations or items of damage: spot, point
Từ ghép 101
àn chù 暗处 • bàn shì chù 办事处 • běn chù 本处 • bì fēng chù 避风处 • bì shēn chù 蔽身处 • bié chù 别处 • bǔ piào chù 补票处 • cáng shēn chù 藏身处 • cáng shēn zhī chù 藏身之处 • cháng chù 长处 • chū chù 出处 • chù chù 处处 • chù chù 触处 • chù gé 处格 • chù jí 处级 • chù lǐ 处理 • chù shì 处世 • chù suǒ 处所 • chù táng yàn què 处堂燕雀 • chù zhǎng 处长 • cǐ chù 此处 • cún chē chù 存车处 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手 • dài biǎo chù 代表处 • dào chù 到处 • dào chù kě jiàn 到处可见 • dé ráo rén chù qiě ráo rén 得饶人处且饶人 • duǎn chù 短处 • gāo chù 高处 • gāo chù bù shèng hán 高处不胜寒 • gè chù 各处 • gōng zhèng chù 公证处 • guǎi wān chù 拐弯处 • Hǎi shì chù 海事处 • hé chù 何处 • huàn chù 患处 • huì hé chù 会合处 • jì cún chù 寄存处 • jiāo huì chù 交汇处 • jiē dào bàn shì chù 街道办事处 • jìn chù 近处 • jū chù 居处 • jūn jī chù 军机处 • Jūn qíng Liù chù 军情六处 • Jūn qíng Wǔ chù 军情五处 • kě qǔ zhī chù 可取之处 • Lián hé guó Mì shū chù 联合国秘书处 • Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处 • líng hún shēn chù 灵魂深处 • mǎn chù 满处 • měi chù 每处 • miào chù 妙处 • míng chù 明处 • mǒu chù 某处 • nèi xīn shēn chù 内心深处 • qì xī chù 憩息处 • qià dào hǎo chù 恰到好处 • qíng bào chù 情报处 • qù chù 去处 • rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何处不相逢 • rén shì chù 人事处 • rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处爬,水往低处流 • rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处走,水往低处流 • shēn chù 深处 • shòu piào chù 售票处 • shū ji chù 书记处 • Shuì juān Jī zhēng chù 税捐稽征处 • sī chù 私处 • sì chù 四处 • sù chù 宿处 • suí chù 随处 • suǒ dào zhī chù 所到之处 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何处无芳草 • tōng xùn chù 通讯处 • tòng chù 痛处 • wài shì chù 外事处 • wú chù 无处 • wú chù bù zài 无处不在 • wú chù kě xún 无处可寻 • wú chù róng shēn 无处容身 • wú lùn hé chù 无论何处 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得 • xiàng hé chù 向何处 • xīn wén chù 新闻处 • xùn dǎo chù 训导处 • yǎn guān sì chù , ěr tīng bā fāng 眼观四处,耳听八方 • yàn què chù táng 燕雀处堂 • yī wú shì chù 一无是处 • yīn liáng chù 阴凉处 • yǐn cáng chù 隐藏处 • yuán chù 原处 • yuǎn chù 远处 • zài gāo chù 在高处 • zài shēn chù 在深处 • zhèng fǔ xīn wén chù 政府新闻处 • zhèng xùn chù 政训处 • zhù chù 住处 • zhù shuǐ chù 贮水处 • zhuó chù 着处 • zǒng guǎn lǐ chù 总管理处