Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim kiêu
2. hình kiêu (chém đầu rồi bêu lên cây)
2. hình kiêu (chém đầu rồi bêu lên cây)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Cú vọ, chim cú. Cg. 鵂鶹 [xiuliú];
② (văn) Hung hăng tham lam;
③ Hình phạt chém đầu rồi bêu lên cây;
④ (văn) Mạnh khỏe: 梟騎 Quân ki å khỏe mạnh;
⑤ (cũ) Kẻ buôn lậu muối: 毒梟 Kẻ buôn lậu ma tuý.
② (văn) Hung hăng tham lam;
③ Hình phạt chém đầu rồi bêu lên cây;
④ (văn) Mạnh khỏe: 梟騎 Quân ki å khỏe mạnh;
⑤ (cũ) Kẻ buôn lậu muối: 毒梟 Kẻ buôn lậu ma tuý.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 梟
Từ điển Trung-Anh
(1) owl
(2) valiant
(3) trafficker
(2) valiant
(3) trafficker
Từ ghép 6