Có 1 kết quả:
yè ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xưa dùng như chữ “diệp” 葉.
2. (Danh) Tấm gỗ mỏng, tấm ván.
3. (Danh) Cửa sổ.
4. (Danh) Đời, thế đại.
2. (Danh) Tấm gỗ mỏng, tấm ván.
3. (Danh) Cửa sổ.
4. (Danh) Đời, thế đại.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn