Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PTD (心廿木)
Unicode: U+67BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うすいきふだ (usuikifuda), まど (mado)

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xưa dùng như chữ “diệp” 葉.
2. (Danh) Tấm gỗ mỏng, tấm ván.
3. (Danh) Cửa sổ.
4. (Danh) Đời, thế đại.