Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Quan thoại: shì ㄕˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái: 𠂔
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨ノ
Thương Hiệt: DLXH (木中重竹)
Unicode: U+67F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , thị
Âm Nôm: thị
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki), こけら (kokera)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2, ci5, si5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cây hồng, quả hồng
2. cây thị

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây trái hồng. § Cũng như “thị” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cây thị, chính âm là chữ sĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây lớn, gỗ cứng, mùa hè nở hoa vàng, có nhiều ở vùng bắc Trung Hoa — Cây hồng. Cây gậy.

Từ điển Trung-Anh

old variant of [shi4]