Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: DYNB (木卜弓月)
Unicode: U+6A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), とい (toi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1