Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ, ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: qiàn 欠 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: GRNO (土口弓人)
Unicode: U+6B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1