Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡甾
Nét bút: 丶丶一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: EVVW (水女女田)
Unicode: U+6DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾 (Nạp Lan Tính Đức)
• Nghĩ cổ kỳ 6 - 拟古其六 (Đào Tiềm)
• Thiệp Tri thuỷ cảm hoài - 涉淄水感懷 (Triệu Chấp Tín)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾 (Nạp Lan Tính Đức)
• Nghĩ cổ kỳ 6 - 拟古其六 (Đào Tiềm)
• Thiệp Tri thuỷ cảm hoài - 涉淄水感懷 (Triệu Chấp Tín)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đen
2. sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên sông, tức “Tri thủy” 淄水 thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.
2. (Tính) Đen (màu). § Thông “tri” 緇. ◇Sử Kí 史記: “Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất tri” 不曰堅乎, 磨而不磷, 不曰白乎, 涅而不淄 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen.
3. (Động) Điếm nhục, ô nhiễm, làm cho mang tiếng xấu.
2. (Tính) Đen (màu). § Thông “tri” 緇. ◇Sử Kí 史記: “Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất tri” 不曰堅乎, 磨而不磷, 不曰白乎, 涅而不淄 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen.
3. (Động) Điếm nhục, ô nhiễm, làm cho mang tiếng xấu.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Truy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đen;
② [Zi] Sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
② [Zi] Sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Chuy thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Đông — Màu đen.
Từ điển Trung-Anh
(1) black
(2) name of a river
(2) name of a river
Từ ghép 5