Có 5 kết quả:

淄 chuy萑 chuy鎚 chuy隹 chuy騅 chuy

1/5

chuy [truy]

U+6DC4, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lâm Chuy (địa danh trong truyện Kiều)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chuy

U+8411, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

chuy [chuỳ, dùi, thuỳ]

U+939A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

chuy

U+96B9, tổng 8 nét, bộ chuy 隹 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuy (chim có đuôi ngắn)

Tự hình 5

Dị thể 1

chuy [choai]

U+9A05, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1