Có 12 kết quả:

夂 truy夊 truy攵 truy椎 truy淄 truy緇 truy缁 truy輜 truy辎 truy追 truy鯔 truy鲻 truy

1/12

truy

U+5902, tổng 3 nét, bộ tri 夂 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự & tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ truy

Tự hình 3

Dị thể 1

truy

U+590A, tổng 3 nét, bộ tuy 夊 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ truy

Tự hình 3

Dị thể 2

truy [phộc]

U+6535, tổng 4 nét, bộ phác 攴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ truy

Tự hình 2

Dị thể 2

truy [choi, chuỳ, chòi, dùi]

U+690E, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (đốt sương sống)

Tự hình 3

Dị thể 5

truy [chuy]

U+6DC4, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (tên một con sông)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

truy [tri]

U+7DC7, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (màu đen)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

truy [tri]

U+7F01, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (màu đen)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

truy [tri]

U+8F1C, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (xe tiếp viện)

Tự hình 2

Dị thể 5

truy [tri]

U+8F8E, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (xe tiếp viện)

Tự hình 2

Dị thể 5

truy [choai]

U+8FFD, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

truy bắt; truy điệu; truy tố

Tự hình 5

Dị thể 2

truy [tri, trê]

U+9BD4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (cá đối)

Tự hình 2

Dị thể 4

truy [tri]

U+9CBB, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (cá đối)

Tự hình 2

Dị thể 7