Có 1 kết quả:
mǎn ㄇㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿱卄両
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: XETUB (重水廿山月)
Unicode: U+6E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), み.つ (mi.tsu), み.たす (mi.tasu)
Âm Hàn: 만
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), み.つ (mi.tsu), み.たす (mi.tasu)
Âm Hàn: 만
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 滿|满