Có 1 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: ENQD (水弓手木)
Unicode: U+6ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

1/1

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ sông thông nhau, chỗ sông chia nhánh

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Chỗ sông thông nhau (chỗ đường sông phân nhánh, thường dùng trong các tên đất ở tỉnh Quảng Đông, như Đông Khiếu, Kê Áp Khiếu...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ nước thông nhau.

Từ điển Trung-Anh

place name in Guangdong