Có 1 kết quả:

wān ㄨㄢ
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Tổng nét: 25
Bộ: shǔi 水 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Thương Hiệt: EVFN (水女火弓)
Unicode: U+7063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Nôm: loan, loáng
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): いりえ (irie)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan1, waan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

wān ㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vịnh biển
2. chỗ ngoặt trên sông, khuỷu sông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ dòng nước hõm vào, chỗ sông uốn khúc. ◎Như: “hà loan” 河灣 khuỷu sông.
2. (Danh) Vũng bể, vịnh. ◎Như: “Quảng Châu loan” 廣州灣 vịnh Quảng Châu.
3. (Động) Đỗ, đậu, dừng (thuyền bè). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na bất thị tiếp tha môn lai đích thuyền lai liễu, loan tại na lí ni” 那不是接他們來的船來了, 灣在那裡呢 (Đệ ngũ thập thất hồi) Kia chẳng phải là thuyền đón các cô ấy đã đến không, đậu ở đấy rồi.
4. (Động) Cong, ngoằn ngoèo, khuất khúc. § Thông “loan” 彎.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỗ ngoặt trên sông: 河灣 Khuỷu sông;
② Vịnh: 北部灣 Vịnh Bắc Bộ;
③ (Thuyền bè) đậu, đỗ, dừng lại: 把 船灣在那邊 Cho thuyền đậu (đỗ) ở bên kia.

Từ điển Trung-Anh

(1) bay
(2) gulf
(3) to cast anchor
(4) to moor (a boat)

Từ ghép 69

Bǐ sī kāi wān 比斯開灣Bó hǎi wān 渤海灣cháng shā wān 長沙灣Dà yà wān 大亞灣gǎng wān 港灣Guó lì Tái wān Jì shù Dà xué 國立臺灣技術大學Guó wù yuàn Tái wān Shì wù Bàn gōng shì 國務院台灣事務辦公室Hǎi bó wān 海勃灣Hǎi bó wān Qū 海勃灣區Hǎi wān 海灣hǎi wān guó jiā 海灣國家Hǎi wān Zhàn zhēng 海灣戰爭Háng zhōu wān 杭州灣Jīn jiǎo wān 金角灣Jīn wān 金灣Jīn wān qū 金灣區Lì wān 荔灣Lì wān qū 荔灣區Lóng wān 龍灣Lóng wān qū 龍灣區Lú wān qū 盧灣區Mèng jiā lā wān 孟加拉灣Mò kè mǔ wān 莫克姆灣Nán ní wān 南泥灣Pái wān zú 排灣族Quán wān 荃灣Róng chéng wān 榮成灣Sān wān 三灣Sān wān xiāng 三灣鄉Shā wān 沙灣Shā wān qū 沙灣區Shā wān xiàn 沙灣縣Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加灣港tái wān 台灣Tái wān 臺灣Tái wān bái hóu zào méi 臺灣白喉噪鶥Tái wān bān chì méi 臺灣斑翅鶥Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 臺灣斑胸鉤嘴鶥Tái wān bēi 臺灣鵯Tái wān Dà xué 臺灣大學Tái wān dài jú 臺灣戴菊Tái wān Dǎo 臺灣島Tái wān duǎn chì yīng 臺灣短翅鶯Tái wān guān xì fǎ 台灣關係法Tái wān guān xì fǎ 臺灣關係法Tái wān Hǎi xiá 台灣海峽Tái wān huà 台灣話Tái wān huà méi 臺灣畫眉Tái wān huáng shān què 臺灣黃山雀Tái wān jiāo méi 臺灣鷦鶥Tái wān jiǔ hóng zhū què 臺灣酒紅朱雀Tái wān lán què 臺灣藍鵲Tái wān lín qú 臺灣林鴝Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台灣民主自治同盟Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥Tái wān què méi 臺灣雀鶥Tái wān shān zhè gū 臺灣山鷓鴣Tái wān shěng 臺灣省Tái wān tǔ gǒu 臺灣土狗Tái wān yè bí fú 台灣葉鼻蝠Tái wān zǐ xiào dōng 臺灣紫嘯鶇Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 臺灣棕頸鉤嘴鶥Tái wān zōng zào méi 臺灣棕噪鶥Tián wān 田灣wān huán 灣環wān tán 灣潭xiá wān 峽灣Zhāng wān 張灣Zhāng wān qū 張灣區