Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 19
Bộ: huǒ 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FJKF (火十大火)
Unicode: U+720E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0