Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGO (一土人)
Unicode: U+73E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 琴[qin2], guqin or zither