Có 1 kết quả:
qín ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đàn cầm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cầm” 琴.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cầm 琴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琴 (bộ 玉).
Từ điển Trung-Anh
variant of 琴[qin2], guqin or zither