Có 1 kết quả:
fà ㄈㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pháp lang 珐琅)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Pháp lang” 琺瑯 men. § Một nguyên liệu giống như pha lê đục, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ. Cũng gọi là “đường từ” 搪瓷.
Từ điển Thiều Chửu
① Pháp lang 琺瑯 (Fnamel) men, một thứ nguyên liệu lấy ở mỏ ra, giống như pha lê, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珐.
Từ điển Trung-Anh
(1) enamel ware
(2) cloisonne ware
(2) cloisonne ware
Từ ghép 2