Có 1 kết quả:
mén ㄇㄣˊ
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺩㒼
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGTLB (一土廿中月)
Unicode: U+748A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺩㒼
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGTLB (一土廿中月)
Unicode: U+748A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (gem)
(2) rouge
(2) rouge