Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: guā 瓜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺瓜失
Nét bút: ノノフ丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HOHQO (竹人竹手人)
Unicode: U+74DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả dưa non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ dưa nhỏ.
2. (Tính) § Xem “qua điệt” 瓜瓞.
2. (Tính) § Xem “qua điệt” 瓜瓞.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ dưa nhỏ.
② Dài dặc, Kinh Thi có câu: Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.
② Dài dặc, Kinh Thi có câu: Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại dưa nhỏ;
② Dài dặc: 綿綿瓜瓞 Con cháu nối đời dài dặc (Thi Kinh).
② Dài dặc: 綿綿瓜瓞 Con cháu nối đời dài dặc (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái dưa nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
young melon