Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: guā 瓜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HOHQO (竹人竹手人)
Unicode: U+74DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Nôm: điệt
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả dưa non

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ dưa nhỏ.
2. (Tính) § Xem “qua điệt” 瓜瓞.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ dưa nhỏ.
② Dài dặc, Kinh Thi có câu: Miên miên qua điệt 綿綿瓜瓞 con cháu nối đời dài dặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại dưa nhỏ;
② Dài dặc: 綿綿瓜瓞 Con cháu nối đời dài dặc (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái dưa nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

young melon