Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái nậm rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nậm đất nung để đựng rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nậm rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nậm rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình đựng rượu.
Từ điển Trung-Anh
(1) vase
(2) jar
(2) jar