Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: wǎ 瓦 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: BCMVN (月金一女弓)
Unicode: U+7516
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もたい (motai), ほとぎ (hotogi), かめ (kame)
Âm Quảng Đông: aang1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bình miệng nhỏ bụng to

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “anh” 罌.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ anh 罌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 罌 (bộ 缶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình bằng sành, bụng lớn, cổ dài và nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

variant of 罌|罂[ying1]