Có 2 kết quả:
zāi ㄗㄞ • zī ㄗ
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.