Có 1 kết quả:
hào ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo 皡皡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui hòa, thư sướng.
2. § Cũng như “hạo” 皓.
3. § Thông “hạo” 昊.
2. § Cũng như “hạo” 皓.
3. § Thông “hạo” 昊.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 1