Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礫
Từ điển Trung-Anh
(1) gravel
(2) small stone
(2) small stone
Từ ghép 9