Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zǐ ㄗˇ
Tổng nét: 8
Bộ: hé 禾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾子
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: HDND (竹木弓木)
Unicode: U+79C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hé 禾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾子
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: HDND (竹木弓木)
Unicode: U+79C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つちか.う (tsuchika.u)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つちか.う (tsuchika.u)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0