Có 1 kết quả:
qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮卭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: HMSL (竹一尸中)
Unicode: U+7B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮卭
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: HMSL (竹一尸中)
Unicode: U+7B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Côn Sơn - 遊崑山 (Nguyễn Phi Khanh)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đồng Phạm Thúc Minh du Vạn An toại đăng Nam Tào sơn tự - 同范叔明遊萬安遂登南曹山寺 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 1 - 和大明使題珥河驛其一 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 2 - 和大明使題珥河驛其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 3 - 和大明使題珥河驛其三 (Phạm Sư Mạnh)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ký tặng thi tăng Tú Công - 寄贈詩僧秀公 (Tư Không Đồ)
• Nhạc Châu thành thượng - 岳州城上 (Diêu Nãi)
• Ức Thế Khanh - 憶世卿 (Trần Hiến Chương)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đồng Phạm Thúc Minh du Vạn An toại đăng Nam Tào sơn tự - 同范叔明遊萬安遂登南曹山寺 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 1 - 和大明使題珥河驛其一 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 2 - 和大明使題珥河驛其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 3 - 和大明使題珥河驛其三 (Phạm Sư Mạnh)
• Hồi quá Tam Điệp sơn ngâm - 回過三疊山吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ký tặng thi tăng Tú Công - 寄贈詩僧秀公 (Tư Không Đồ)
• Nhạc Châu thành thượng - 岳州城上 (Diêu Nãi)
• Ức Thế Khanh - 憶世卿 (Trần Hiến Chương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống trúc)
Từ điển Trung-Anh
variant of 筇[qiong2]