Có 1 kết quả:

qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: HMSL (竹一尸中)
Unicode: U+7B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Quảng Đông: kung1, kung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qióng ㄑㄩㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống trúc)

Từ điển Trung-Anh

variant of 筇[qiong2]