Có 1 kết quả:

qióng ㄑㄩㄥˊ

1/1

qióng ㄑㄩㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống trúc)

Từ điển Trung-Anh

variant of 筇[qiong2]