Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khu vườn của vua chúa có che chắn bao quanh để cấm người
2. vật che chắn quanh khu vườn
3. rào tre để nuôi cá trong ao
2. vật che chắn quanh khu vườn
3. rào tre để nuôi cá trong ao
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khu vườn của vua chúa có vật che chắn bao quanh để cấm người qua lại;
② Vật che chắn bao quanh khu vườn;
③ Rào tre để nuôi cá trong ao.
② Vật che chắn bao quanh khu vườn;
③ Rào tre để nuôi cá trong ao.