Có 1 kết quả:

wán ㄨㄢˊ
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFKNI (女火大弓戈)
Unicode: U+7D08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nôm: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しろぎぬ (shiroginu), むすぶ (musubu), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

wán ㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lụa nõn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lụa nõn. ◎Như: “hoàn phiến” 紈扇 quạt làm bằng lụa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lụa nõn (một thứ lụa quý).

Từ điển Trung-Anh

(1) white
(2) white silk

Từ ghép 2